Mã sản phẩm | Tên sản phẩm Dịch vụ |
Thông số kỹ thuật | Giá bán (đ/đvt) |
Ảnh sản phẩm |
2188 | Bình MVE 1879P-150 | Bình có hệ thống điều khiển nhiệt độ và cảnh báo nhiệt độ tự động. Số lượng 1.2 & 2 mm Vials: 79.950; Number of Racks 100 cell boxes: 54; Number of Racks 25 cell boxes: 30; Number of Stages per Rack: 13; Dung tích chứa khí lỏng: 1612 lít; Dung tích dự trữ hơi: 260 lít; kích thước cổ bình: 635 mm; chiều cao sử dụng: 732 mm; Chiều cao bình: 1.429 mm; Đường kính thân bình: 1.539 mm; Đường kính trong: 1.524 mm; Footprint in: 1.524 x 1.629.mm; Depth of Extended Step in: 385; Khối lượng bình rỗng: 719 kg; Khối lượng bình đầy nitơ: 2.022 kg. Xuất xứ: Mỹ |
950.000.000 /Bình | |
2189 | Bình MVE 1879P-190 | Bình có hệ thống điều khiển nhiệt độ và cảnh báo nhiệt độ tự động. Số lượng của 1.2 & 2 mm Vials là: 79.950; Number of Racks 100 cell boxes: 54; Number of Racks 25 cell boxes: 30; Number of Stages per Rack: 13; Dung tích chứa khí lỏng: 1.672 lít; Dung tích dự trữ hơi: 296 lít; kích thước cổ bình: 635 mm; chiều cao sử dụng: 749 mm; Chiều cao bình: 1422 mm; Đường kính thân bình: 1.577 mm; Đường kính trong: 1.524 mm; Footprint in: 1.629 x 1.524 mm; Depth of Extended Step in: 385; Khối lượng bình rỗng: 728 kg; Khối lượng bình đầy nitơ: 2.080 kg. Xuất xứ: Mỹ |
980.000.000 /Bình | |
21810 | Bình MVE 1539P-190 | Số 1.2 & 2 mm Vials: 39200; Number of Racks 100 cell boxes: 24; Number of Racks 25 cell boxes: 16; Number of Stages per Rack: 14; Dung tích chứa khí lỏng: 797 lít; Dung tích dự trữ hơi: 133 lít; kích thươc cổ bình: 44 mm; Chiều cao sử dụng: 781 mm; Chiều cao bình: 978 mm; Đường kính thân bình: 1445 mm; Đường kính trong: 1066 mm; Footprint in: 1107 x 1172 mm; Depth of Extended Step in: 202; Khối lượng bình rỗng: 3270 kg; Khối lượng bình đầy nitơ: 971 kg. Xuất xứ: Mỹ |
900.000.000 /Bình |
Trong ngày: 2
Lượt truy cập: 3759779