Mã sản phẩm | Tên sản phẩm Dịch vụ |
Thông số kỹ thuật | Giá bán (đ/đvt) |
Ảnh sản phẩm |
2211 | Bình YDS-10B | Dung tích: 10 lít; Khối lượng bình rỗng: 6,8 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 14,9 kg; Đường kính cổ bình: 50 mm; Đường kính bình: 300 mm; Chiều cao: 564 mm; Lượng khí hao hụt : 0,192 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 52 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 38 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120; Số gáo đựng tinh: 3~6 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 132 x n (0,5ml); 298 x n(0,25ml) Xuất xứ: Trung Quốc |
11.000.000 /Bình |
![]() |
2212 | Bình YDS-16B | Dung tích: 17 lít; Khối lượng bình rỗng: 8,8 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 22,5 kg; Đường kính cổ bình: 50 mm; Đường kính bình: 354 mm; Chiều cao: 644 mm; Lượng khí hao hụt : 0,191 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 89 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 38 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120/276; Số gáo đựng tinh: 3~6 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 132 x n (0,5ml), 298 x n(0,25ml); Khả năng giữ cọng tinh (mức đôi): 214 x (0,5ml), 472 x n(0,25ml). Xuất xứ: Trung Quốc |
13.500.000 /Bình |
![]() |
2213 | Bình YDS-20B | Dung tích: 20 lít; Khối lượng bình rỗng: 12,8 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 29,2 kg; Đường kính cổ bình: 50 mm; Đường kính bình: 406 mm; Chiều cao: 695 mm; Lượng khí hao hụt : 0,196 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 102 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 38 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120/276; Số gáo đựng tinh: 3~6 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 132 x n (0,5ml), 298 x n(0,25ml), Khả năng giữ cọng tinh (mức đôi): 214 x (0,5ml), 472 x n(0,25ml) Xuất xứ: Trung Quốc |
14.000.000 /Bình |
![]() |
2214 | Bình YDS-26B | Dung tích: 26 lít; Khối lượng bình rỗng: 13,7 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 34,4 kg; Đường kính cổ bình: 50 mm; Đường kính bình: 406 mm; Chiều cao: 725 mm; Lượng khí hao hụt : 0,194 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 134 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 38 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120/276; Số gáo đựng tinh: 3~6 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 132 x n (0,5ml), 298 x n(0,25ml), Khả năng giữ cọng tinh (mức đôi): 214 x (0,5ml), 472 x n(0,25ml) Xuất xứ: Trung Quốc |
15.500.000 /Bình |
![]() |
2215 | Bình YDS-30B | Dung tích: 31,5 lít; Khối lượng bình rỗng: 13,1 kg; Đường kính cổ bình: 50 mm; Đường kính bình: 446 mm; Chiều cao: 675 mm; Lượng khí hao hụt : 0,16 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 191 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 38 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120/276; Số gáo đựng tinh: 6 cái; Xuất xứ: Chart - Trung Quốc liên doanh với Hoa Kỳ |
19.000.000 /Bình |
![]() |
2216 | Bình YDS-30B-80 | Dung tích: 31,5 lít; Khối lượng bình rỗng: 14,6 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 39,2 kg; Đường kính cổ bình: 80 mm; Đường kính bình: 446 mm; Chiều cao: 694 mm; Lượng khí hao hụt : 0,286 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 110, ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 60 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120/276; Số gáo đựng tinh: 3~6 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 340 x n (0,5ml), 764 x n(0,25ml); Khả năng giữ cọng tinh (mức đôi): 550 x (0,5ml ), 1290 x n(0,25ml) Xuất xứ: Trung Quốc |
19.500.000 /Bình |
![]() |
2217 | Bình YDS-35B | Dung tích: 35,5 lít; Khối lượng bình rỗng: 16,2 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 43,3 kg; Đường kính cổ bình: 50 mm; Đường kính bình: 476 mm; Chiều cao: 696 mm; Lượng khí hao hụt : 0,198 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 179 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 38 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120/276; Số gáo đựng tinh: 3~6 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 132 x n (0,5ml), 298 x n(0,25ml); Khả năng giữ cọng tinh (mức đôi): 214 x (0,5ml ), 472 x n(0,25ml) Xuất xứ: Trung Quốc |
20.000.000 /Bình |
![]() |
Trong ngày: 174
Lượt truy cập: 3654019