Mã sản phẩm | Tên sản phẩm Dịch vụ |
Thông số kỹ thuật | Giá bán (đ/đvt) |
Ảnh sản phẩm |
2231 | Bình YDD-370-VS/PM | Những đặc điểm chính: Dung lượng lưu trữ lớn, Nhiệt độ ổn định ngay cả khi mở bình, Hệ thống giám sát nhiệt độ tiên tiến, Hệ thống giám sát mức Ni tơ lỏng và giám sát quá trình nạp Ni tơ lỏng; Dung tích lưu trữ dạng hơi: 55 lít; Dung tích lưu trữ dạng lỏng: 350 lít; Đường kính cổ bình: 326 mm; Chiều cao sử dụng: 600 mm; Đường kính ngoài của bình: 875 mm; Chiều cao tổng thể: 1326 mm; Khối lượng bình rỗng: 219 Kg; Chiều cao sử dụng: 1263 mm. Xuất xứ: Trung Quốc |
330.000.000 /Bình | |
2232 | Bình YDD-550-VS/PM | Những đặc điểm chính: Dung lượng lưu trữ lớn, Nhiệt độ ổn định ngay cả khi mở bình, Hệ thống giám sát nhiệt độ tiên tiến, Hệ thống giám sát mức Ni tơ lỏng và giám sát quá trình nạp Ni tơ lỏng; Dung tích lưu trữ dạng hơi: 80 lít; Dung tích lưu trữ dạng lỏng: 587 lít; Đường kính cổ bình: 445 mm; Chiều cao sử dụng: 600 mm; Đường kính ngoài của bình: 1104 mm; Chiều cao tổng thể: 1321 mm; Khối lượng bình rỗng: 328 Kg; Chiều cao sử dụng: 1266 mm. Xuất xứ: Trung Quốc |
385.000.000 /Bình | |
1133 | YDD-800-VS/PM | Những đặc điểm chính: Dung lượng lưu trữ lớn, Nhiệt độ ổn định ngay cả khi mở bình, Hệ thống giám sát nhiệt độ tiên tiến, Hệ thống giám sát mức Ni tơ lỏng và giám sát quá trình nạp Ni tơ lỏng; Dung tích lưu trữ dạng hơi: 130 lít; Dung tích lưu trữ dạng lỏng: 783 lít; Đường kính cổ bình: 445 mm; Chiều cao sử dụng: 828 mm; Đường kính ngoài của bình: 1591 mm; Chiều cao tổng thể: 1216 mm; Khối lượng bình rỗng: 372 Kg; Chiều cao sử dụng: 1216 mm. Xuất xứ: Trung Quốc |
460.000.000 /Bình | |
2234 | YDD-1800-VS/PM | Những đặc điểm chính: Dung lượng lưu trữ lớn, Nhiệt độ ổn định ngay cả khi mở bình, Hệ thống giám sát nhiệt độ tiên tiến, Hệ thống giám sát mức Ni tơ lỏng và giám sát quá trình nạp Ni tơ lỏng; Dung tích lưu trữ dạng hơi: 320 lít; Dung tích lưu trữ dạng lỏng: 1880 lít; Đường kính cổ bình: 535 mm; Chiều cao sử dụng: 900 mm; Đường kính ngoài của bình: 1565 mm; Chiều cao tổng thể: 1883 mm; Khối lượng bình rỗng: 985 Kg; Chiều cao sử dụng: 1097 mm. Xuất xứ: Trung Quốc |
635.000.000 /Bình | |
2235 | Bình YDD-160 | Dòng sản phẩm cổ rộng được thiết kế để sử dụng cho việc lưu trữ hơi hoặc lỏng. Cổ mở rộng và kết cấu bằng thép không gỉ mang đến môi trường bền vững nhất cho các mẫu sinh học. Với các tính năng tiên tiến và khả năng lưu trữ từ 3.200 đến 39.000 lọ vacxin, dòng sản phẩm này là sự lựa chọn của các phòng thí nghiệm trên toàn thế giới. Dungg tíchh bìnhh: 160 lítt, Đường kính cổ bình: 527 mm, Chiều cao sử dụng 762 mm, chiều cao tổng thể: 1185 mm, khối lượng bình rỗng: 130 Kg, số gáo đựng mẫu: 13. Xuất xứ: Trung Quốc |
300.000.000 /Bình | |
2236 | Bình YDD-600 | Dòng sản phẩm cổ rộng được thiết kế để sử dụng cho việc lưu trữ hơi hoặc lỏng. Cổ mở rộng và kết cấu bằng thép không gỉ mang đến môi trường bền vững nhất cho các mẫu sinh học. Với các tính năng tiên tiến và khả năng lưu trữ từ 3.200 đến 39.000 lọ vacxin, dòng sản phẩm này là sự lựa chọn của các phòng thí nghiệm trên toàn thế giới. Dungg tíchh bìnhh: 590 lítt, Đường kính cổ bình: 991 mm, Chiều cao sử dụng 737 mm, chiều cao tổng thể: 1245 mm, khối lượng bình rỗng: 280 Kg, số gáo đựng mẫu: 13. Xuất xứ: Trung Quốc |
400.000.000 /Bình |
Trong ngày: 32
Lượt truy cập: 3938160