Mã sản phẩm | Tên sản phẩm Dịch vụ |
Thông số kỹ thuật | Giá bán (đ/đvt) |
Ảnh sản phẩm |
2131 | Bình SC 3/3 | Số gáo trong bình: 6 cái; Số liều tinh cọng ra 0,5 ml chứa trong cóng (10 liều/cóng): 1.122 liều; Số liều vác xin 1.2 & 2.0 ml chứa trong cóng (5 liều/cóng): 400 liều; Dung tích: 3,6 lít; Lượng hao hụt: 0,13 lít/ngày; Thời gian lưu giữ: 17 ngày; Kích thước cổ bình: 55,4 mm; Chiều cao bình: 406 mm; Đường kính thân bình: 222 mm; Chiều cao gáo: 127 mm; Đường kính gáo: 41,9 mm; Khối lượng bình rỗng: 3,6 kg; Khối lượng đầy nitơ: 6,5 kg Xuất xứ: Mỹ |
26.000.000 /Bình | |
2132 | Bình SC 8/5 | Số gáo trong bình: 6 cái; Số 1/2 cc straws 10/cane; Số 1/2 cc straws 1 Level Bulk: 1.122; Số 1.2 & 2.0 ml vials 5/cane; Dung tích: 8,4 lít; Lượng hao hụt: 0,15 lít/ngày; Thời gian lưu giữ: 35 ngày; Kích thước cổ bình: 55,4 mm; Chiều cao bình: 470 mm; Đường kính thân bình: 260 mm; Chiều cao gáo: 127 mm; Đường kính gáo: 41,9 mm; Khối lượng bình rỗng: 5,3 kg; Khối lượng đầy nitơ: 12,1 kg Xuất xứ: Mỹ |
22.000.000 /Bình | |
2133 | Bình SC 11/7 | Số gáo trong bình: 6 cái; Số 1/2 cc straws 10/cane: 720; Số 1/2 cc straws 1 Level Bulk: 1.122; Số 1.2 & 2.0 ml vials 5/cane: 210; Dung tích: 11 lít; Lượng hao hụt: 0,16 lít/ngày; Thời gian lưu giữ: 43 ngày; Kích thước cổ bình: 55,4 mm; Chiều cao bình: 549 mm; Đường kính thân bình: 260 mm; Chiều cao gáo: 279 mm; Đường kính gáo: 41,9 mm; Khối lượng bình rỗng: 7,7 kg; Khối lượng đầy nitơ: 16,6 kg. Xuất xứ: Mỹ |
24.000.000 /Bình | |
2134 | Bình SC 16/11 | Số gáo trong bình: 9 cái; Số 1/2 cc straws 10/cane; Số 1/2 cc straws 1 Level Bulk: 1.098; Số 1.2 & 2.0 ml vials 5/cane; Dung tích: 16,4 lít; Lượng hao hụt: 0,14 lít/ngày; Thời gian lưu giữ: 74 ngày; Kích thước cổ bình: 55,4 mm; Chiều cao bình: 444 mm; Đường kính thân bình: 438 mm; Chiều cao gáo: 127 mm; Đường kính gáo: 38 mm; Khối lượng bình rỗng: 6,4 kg; Khối lượng đầy nitơ: 19,6 kg Xuất xứ: Mỹ |
26.000.000 /Bình | |
2135 | Bình SC Millennium 20 | Số gáo trong bình: 6 cái; Số 1/2 cc straws 10/cane: 540; Số 1/2 cc straws 1 Level Bulk: 780; Số 1.2 & 2.0 ml vials 5/cane: 150; Dung tích: 20,5 lít; Lượng hao hụt: 0,095 lít/ngày; Thời gian lưu giữ: 135 ngày; Kích thước cổ bình: 55,4 mm; Chiều cao bình: 652 mm; Đường kính thân bình: 368 mm; Chiều cao gáo: 279 mm; Đường kính gáo: 38 mm; Khối lượng bình rỗng: 10,5 kg; Khối lượng đầy nitơ: 27 kg Xuất xứ: Mỹ |
25.000.000 /Bình | |
2136 | Bình SC 20/20 | Số gáo trong bình: 6 cái; Số 1/2 cc straws 10/cane: 540; Số 1/2 cc straws 1 Level Bulk: 780; Số 1.2 & 2.0 ml vials 5/cane:150; Dung tích: 20,5 lít; Lượng hao hụt: 0,09 lít/ngày; Thời gian lưu giữ: 142 ngày; Kích thước cổ bình: 51 mm; Chiều cao bình: 652 mm; Đường kính thân bình: 368 mm; Chiều cao gáo: 279 mm; Đường kính gáo: 38 mm; Khối lượng bình rỗng: 11,8 kg; Khối lượng đầy nitơ: 28,3 kg Xuất xứ: Mỹ |
25.000.000 /Bình | |
2137 | Bình SC 33/26 | Số gáo trong bình: 6 cái; Số 1/2 cc straws 10/cane:540; Số 1/2 cc straws 1 Level Bulk: 780; Số 1.2 & 2.0 ml vials 5/cane:150; Dung tích: 33 lít; Lượng hao hụt: 0,13 lít/ngày; Thời gian lưu giữ: 182 ngày; Kích thước cổ bình: 51 mm; Chiều cao bình: 657 mm; Đường kính thân bình: 464 mm; Chiều cao gáo: 279 mm; Đường kính gáo: 38 mm; Khối lượng bình rỗng: 15,4 kg; Khối lượng đầy nitơ: 42,2 kg Xuất xứ: Mỹ |
34.000.000 /Bình |
Trong ngày: 30
Lượt truy cập: 3938129