Mã sản phẩm | Tên sản phẩm Dịch vụ |
Thông số kỹ thuật | Giá bán (đ/đvt) |
Ảnh sản phẩm |
2221 | Bình YDS-1-30 | Dung tích: 1 lít; Khối lượng bình rỗng: 1,9 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 2,7 kg; Đường kính cổ bình: 30 mm; Đường kính bình: 178 mm; Chiều cao: 316 mm; Lượng khí hao hụt : 0,067 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 15 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 26 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120; Số gáo đựng tinh: 1 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 52(0,5ml); 10(0,25ml). Xuất xứ: Trung Quốc |
4.000.000 /Bình |
![]() |
2222 | Bình YDS-2-30 | Dung tích: 2 lít; Khối lượng bình rỗng: 2,6 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 4,3 kg; Đường kính cổ bình: 30 mm; Đường kính bình: 215 mm; Chiều cao: 360 mm; Lượng khí hao hụt : 0,057 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 35 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 19 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120; Số gáo đựng tinh: 3 cái; Khả năng giữ cọng tinh: 90(0,5ml); 204(0,25ml) Xuất xứ: Trung Quốc |
5.000.000 /Bình |
![]() |
2223 | Bình YDS-3 | Dung tích: 3,15 lít; Khối lượng bình rỗng: 3,6 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 5,3 kg; Đường kính cổ bình: 50 mm; Đường kính bình: 215 mm; Chiều cao: 360 mm; Lượng khí hao hụt : 0,057 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 35 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 19 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120; Số gáo đựng tinh: 6 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 500(0,5ml); 1204(0,25ml) Xuất xứ: Trung Quốc |
5.000.000 /Bình |
![]() |
2223(1) | Bình YDS-3 (Mỹ-TQ) | Dung tích: 3,15 lít; Khối lượng bình rỗng: 3,4 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 5,3 kg; Đường kính cổ bình: 50 mm; Đường kính bình: 224 mm; Chiều cao: 420 mm; Lượng khí hao hụt : 0,05 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 35 ngày; Số gáo đựng tinh: 6 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 500(0,5ml); 1.204 (0,25ml) Xuất xứ: Trung Quốc, Made by America |
6.500.000 /Bình |
![]() |
2225 | Bình YDS-6 | Hãng sản xuất Chart. Dung tích: 6 lít; Khối lượng bình rỗng: 5,0 kg; Đường kính cổ bình: 50 mm; Đường kính bình: 287 mm; Chiều cao: 435 mm; Lượng khí hao hụt : 0,09 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 63 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 38 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120 mm ; Số gáo đựng tinh: 6 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 132 x n(0,5ml); 298 x n(0,25ml). Xuất xứ: Trung Quốc |
5.800.000 /Bình |
![]() |
2225 | Bình YDS-10 | Dung tích: 10 lít; Khối lượng bình rỗng: 6,5 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 14,6 kg; Đường kính cổ bình: 50 mm; Đường kính bình: 285 mm; Chiều cao: 595 mm; Lượng khí hao hụt : 0,10 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 100 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 38 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120/276; Số gáo đựng tinh: 6 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 132 x n(0,5ml); 298 x n(0,25ml) Xuất xứ: Trung Quốc |
5.000.000 /Bình |
![]() |
2226 | Bình YDS-15 | Dung tích: 16 lít; Khối lượng bình rỗng: 8,2 kg; Khối lượng bình chứa đầy nitơ: 21,2 kg; Đường kính cổ bình: 50 mm; Đường kính bình: 354 mm; Chiều cao: 598 mm; Lượng khí hao hụt : 0,107 lít/ngày; Thời gian bảo quản: 150 ngày; Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 38 mm; Chiều cao gáo đựng tinh (đơn/đôi): 120; Số gáo đựng tinh: 6 cái; Khả năng giữ cọng tinh (mức đơn): 132 x n (0,5ml); 298 x n(0,25ml) Xuất xứ: Trung Quốc |
13.500.000 /Bình |
![]() |
Đang online: 1
Trong ngày: 9
Lượt truy cập: 3296258
Trong ngày: 9
Lượt truy cập: 3296258